lưu vong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu vong+
- in exile
- chính phủ lưu vong
The Government in exile
- chính phủ lưu vong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu vong"
- Những từ có chứa "lưu vong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
deadliness casualty combat injury manes devil-may-care all souls' day jolted shade ebola virus death benefit more...
Lượt xem: 454