--

lưu vong

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu vong

+  

  • in exile
    • chính phủ lưu vong
      The Government in exile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu vong"
Lượt xem: 454